Characters remaining: 500/500
Translation

sòm sọm

Academic
Friendly

Từ "sòm sọm" trong tiếng Việt một từ có nghĩa là "lộn xộn", "không được ngăn nắp" hoặc "bừa bộn". Khi dùng từ này, người nói thường muốn diễn tả sự bề bộn, không trật tự hoặc không gọn gàng trong một không gian nào đó.

Cách sử dụng cơ bản:
  1. Mô tả tình trạng không ngăn nắp:

    • dụ: "Căn phòng của tôi hôm nay sòm sọm quá, cần phải dọn dẹp lại."
    • Giải thích: Câu này cho thấy căn phòng rất bừa bộn cần được sắp xếp lại.
  2. Mô tả hành động:

    • dụ: "Khi chơi, các em thường làm đồ chơi sòm sọm khắp nhà."
    • Giải thích: Các em đang chơi làm cho đồ chơi vương vãi, không gọn gàng.
Sử dụng nâng cao:
  • Từ "sòm sọm" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ về vật chất còn có thể áp dụng cho các tình huống trừu tượng.
    • dụ: "Cuộc họp hôm nay diễn ra sòm sọm, không ai tập trung vào vấn đề chính."
    • Giải thích: Cuộc họp không sự tập trung diễn ra lộn xộn.
Các biến thể của từ:
  • "Sòm sọm" thường không biến thể trong cách viết, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ.
    • dụ: "Giày dép sòm sọm" nghĩa là giày dép bị vứt lung tung.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Bừa bộn": Cũng có nghĩalộn xộn, không gọn gàng.
    • dụ: "Nhà bếp hôm nay rất bừa bộn."
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Lộn xộn": Mang nghĩa tương tự, thường chỉ sự thiếu trật tự.
    • dụ: "Mọi thứ trong tủ quần áo lộn xộn, tôi không tìm thấy áo khoác."
Từ liên quan:
  • "Ngăn nắp": Nghĩa trái ngược với "sòm sọm", chỉ sự gọn gàng, trật tự.
    • dụ: "Tôi thích giữ bàn làm việc của mình ngăn nắp."
Kết luận:

"Sòm sọm" một từ thú vị trong tiếng Việt để mô tả sự bừa bộn, lộn xộn. Học sinh có thể sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau để diễn tả trạng thái không gọn gàng của đồ vật hay không gian.

  1. Hom hem lắm.

Words Containing "sòm sọm"

Comments and discussion on the word "sòm sọm"